Parivāra là tập cuối của Vinayapiṭaka (Tạng Luật). Về ý nghĩa của từ parivāra, học giả I. B. Horner phân tích như sau: “... pari là tiếp đầu ngữ có ý nghĩa: đi vòng quanh, bao bọc xung quanh, v.v... và vāra lấy theo từ gốc của Sanskrit là √vṛ có nghĩa là bao phủ... ” (√vṛ còn có nghĩa thứ hai là chọn lựa); dựa theo đó, chúng tôi tạm lấy tên là “Tập Yếu” có ý nghĩa nôm na là “Tập hợp lại những điều chính yếu.” Những điều chính yếu ấy đã được chọn lọc từ hai bộ Luật Suttavibhaṅga và Khandhaka rồi được sắp xếp và trình bày qua những góc nhìn khác biệt.
Như vậy, phải chăng bộ Tập Yếu – Parivāra này không đem lại tư liệu gì mới cho người đọc? Suy nghĩ như vậy xét ra cũng có phần đúng. Tuy nhiên, trong số những người đã đọc qua, thậm chí đã học một cách kỹ lưỡng hai bộ Luật trên, người nào có thể khẳng định rằng bản thân có thể hiểu được chính xác và ghi nhớ đầy đủ các điều đức Phật đã dạy, hoặc nghĩ đến việc hệ thống hóa lại kiến thức về Luật? Chúng ta hãy thử trả lời các câu hỏi sau: “Các điều học đã được quy định ở bao nhiêu địa điểm? Mỗi địa điểm như vậy được bao nhiêu điều? Có bao nhiêu điều học đã được quy định chung cho tỳ khưu và tỳ khưu ni? Là các điều học nào? Có bao nhiêu điều học đã được quy định riêng cho tỳ khưu, cho tỳ khưu ni? Là các điều học nào? v.v... Parivāra đã giải quyết các câu hỏi đó giúp cho người đọc khỏi phải mất thì giờ vận dụng ký ức hoặc phải mở sách ra xem lại.
(Phần Giới Thiệu)
Mục lục:
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 1-5
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 6-10
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 11-14
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 15-17
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 18-22
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 23-26
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 27-30
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 31-33
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 34-37
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 38-40
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 41-44
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 45-48
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 49-51
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 52-54
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 55-59
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 60-62
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 63-66
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 67-70
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 71-73
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 74-77
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 78-81
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 82-84
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 85-88
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 89-92
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 93-96
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 97-99
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 100-103
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 104-106
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 107-110
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 111-114
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 115-118
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 119-121
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 122-125
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu ]-[129]
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 130-132
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 133-136
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 137-140
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 141-144
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 145-149
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 150-152
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 153-156
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 157-161
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 162-166
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 167-176
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 177-206
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 207-243
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần II - Phần Bao Nhiêu Tội 244-330
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần II - Phần Bao Nhiêu Tội 331-461
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần III - Phần Sự Hư Hỏng 462 phần 1/3
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần III - Phần Sự Hư Hỏng 462 phần 2/3
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần III - Phần Sự Hư Hỏng 462 phần 3/3
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần IV - Phần Sự Quy Tụ 463 phần 1/3
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần IV - Phần Sự Quy Tụ 463 phần 2/3
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần IV - Phần Sự Quy Tụ 463 phần 3/3
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần V - Phần Nguồn Sinh Tội 464 phần 1/4
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần V - Phần Nguồn Sinh Tội 464 phần 2/4
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần V - Phần Nguồn Sinh Tội 464 phần 3/4
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần V - Phần Nguồn Sinh Tội 464 phần 1/4
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VI - Phần Sự Tranh Tụng 465 phần 1/3
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VI - Phần Sự Tranh Tụng 465 phần 2/3
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VI - Phần Sự Tranh Tụng 465 phần 3/3
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VII - Phần Dàn Xếp 466 phần 1/4
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VII - Phần Dàn Xếp 466 phần 2/4
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VII - Phần Dàn Xếp 466 phần 3/4
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VII - Phần Dàn Xếp 466 phần 4/4
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 1/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 2/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 3/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 4/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 5/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 6/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 7/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 8/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 9/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 10/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám phần về tội vi phạm - Phần VIII - Phần Tổng Hợp 467 phần 11/11
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 469-471
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 472-475
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 476-479
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 480-482
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 483-486
- C1 - 16 phần chính thuộc PTGTK - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần II tới VIII 487-510
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 511-516
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 517-521
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 522-524
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 525-528
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 529-532
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 533-536
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 537-541
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 542-544
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 545-458
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 549-551
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 552-554
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 555-557
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 558-561
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 562-564
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 565-568
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 569-571
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 572-574
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 575-578
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 579-581
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 582-586
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 587-591
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 592-596
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 597-601
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 602-606
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 607-611
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 612-616
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 617-620
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 621-624
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 625-628
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 629-633
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 634-639
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 640-643
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 644-648
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần II - Phần Bao Nhiêu Tội 649-704
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần II - Phần Bao Nhiêu Tội 705-776
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần III - Phần Sự Hư Hỏng 777
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần III - Phần Sự Hư Hỏng 777-778
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần IV - Phần Sự Quy Tụ 779
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần IV - Phần Sự Quy Tụ 779-780
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần V - Phần Nguồn Sanh Tội 781
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần V - Phần Nguồn Sanh Tội 781-782
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VI - Phần Sự Tranh Tụng 783
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VI - Phần Sự Tranh Tụng 783-784
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VII - Phần Dàn Xếp 785
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VII - Phần Dàn Xếp 785-786
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787 phần 1/5
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787 phần 2/5
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787 phần 3/5
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787 phần 4/5
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787 phần 5/5
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni -Tám Phần Về Tội Vi Phạm Phần VIII - Phần Tổng Hợp 787-788
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 789-792
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 793-795
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 796-798
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần I - Phần Quy Định Tại Đâu 799-803
- C2 - 16 phần chính thuộc PTGTK Ni - Tám Phần Về Nguyên Nhân_Phần II - Phần Bao Nhiêu Tội 804-825
- Chương 3 - Tóm Lược Về Nguồn Sanh Tội 826-840
- Chương 4_A_ Sự Trung Lặp Liên Tục phần 1/2 841-860
- Chương 4_A_ Sự Trung Lặp Liên Tục phần 2/2 861-883
- Chương 4_B_Phần Tích Cách Dàn Xếp phần 1/3 884-896
- Chương 4_B_ Phần Tích Cách Dàn Xếp phần 2/3 897-904
- Chương 4_B_Phần Tích Cách Dàn Xếp phần 3/3 905-917-het
- Người dịch
- Tỳ-khưu Indacanda Nguyệt Thiên
- Người đọc
- Tuấn Anh